Âm Hán Việt của 打ち倒す là "đả chi đảo su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 打 [đả] ち [chi] 倒 [đảo] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 打ち倒す là うちたおす [uchitaosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 うちたお・す-たふす:[4]:[0]【打(ち)倒す】 (動サ五[四]) ① なぐり倒す。「暴漢を-・す」 ② (「撃ち倒す」とも書く)銃砲で撃って倒す。 ③ 「倒す」を強めたいい方。「部屋の戸-・して/落窪2」 [可能]うちたおせる Similar words: 張り倒す打っ倒す薙ぎ倒す倒す打負かす