Âm Hán Việt của 才能 là "tài năng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 才 [tài] 能 [nai, nại, năng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 才能 là さいのう [sainou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 さいのう[0]【才能】 物事をうまくなしとげるすぐれた能力。技術・学問・芸能などについての素質や能力。「-に恵まれている」「珍しい-の持ち主」「-を生かす」 Similar words: ジーニアス俊豪鬼才俊英素質