Âm Hán Việt của 才気煥発 là "tài khí hoán phát".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 才 [tài] 気 [khí] 煥 [hoán] 発 [phát]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 才気煥発 là さいきかんぱつ [saikikanpatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さいき‐かんぱつ〔‐クワンパツ〕【才気×煥発】 読み方:さいきかんぱつ [名・形動](スル)すぐれた才知の働きが盛んに現れること。また、そのさま。「―な人」「―する少壮歌人」〈小林秀雄・西行〉 Similar words: 利巧俊邁利発悧巧利口