Âm Hán Việt của 才気 là "tài khí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 才 [tài] 気 [khí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 才気 là さいき [saiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 さいき[1]【才気】 すぐれた頭のはたらき。「-あふれる新人」 Similar words: 冴え穎才秀才鬼才才
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tài năng, trí tuệ, sự thông minh, sự sáng tạo, sự khéo léo