Âm Hán Việt của 才幹 là "tài cán".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 才 [tài] 幹 [cán]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 才幹 là さいかん [saikan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 さいかん[0]【才幹】 物事をてきぱきと処理する才能。知恵や働き。うでまえ。材幹。「智識自ら開明-自ら壮大にして/明六雑誌:36」 Similar words: 力量才能才腕才能