Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)才
Âm Hán Việt của 才 là "tài".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
才 [tài]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 才 là かど [kado]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content三省堂大辞林第三版
かど【才▽】
気の利いた点。才能。才気。「今めかしくかい弾いたる爪音、-なきにはあらねど/源氏:帚木」
#
三省堂大辞林第三版
さい【才】
〔古くは「ざえ」とも〕
一[1](名)
①生まれつきもっているすぐれた能力。才能。「音楽の-がある」「天賦の-に恵まれる」
②知力。知能。頭の働き。「妻をめとらば-長(た)けて」「-におぼれる」
③船荷や石材を量る単位。石(こく)の10分の1。一立方尺(0.0278立方メートル)。
④木材の体積を量る単位。一寸角で一間(地方によっては二間)の長さの材積。
⑤容積の単位。勺(しやく)の10分の1。
二(接尾)
助数詞。俗に年齢を数える「歳」の代わりに用いられる。歳。「五-」
#
三省堂大辞林第三版
ざえ【才▽】
①学問。特に、漢学。学才。ざい。「この人は日本紀をこそ読み給ふべけれ。まことに-あるべし/紫式部日記」
②芸能の技量。「琴ひかせ給ふ事なむ、一の-にて、次には横笛・琵琶・箏の琴をなむ、次次に習ひ給へる/源氏:絵合」
③神楽(かぐら)のとき、音楽などを奏する人の称。才の男(おのこ)。芸能者。「幄(あげばり)うちて、-ども、笛吹き・歌うたひ着き並みぬ/宇津保:菊の宴」
#
【才】[音]:サイ・ザイ
①生まれつき備わっている能力。「才媛(さいえん)・才色・才人・才能・英才・秀才・文才」
②学問。教養。「和魂漢才」〔年齢の「歳」に当てるのは、俗用〕
Similar words:
ジーニアス 天質 才能 天賦 能才
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tài, tài năng, khả năng, năng khiếu