Âm Hán Việt của 手首 là "thủ thủ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] 首 [thú, thủ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 手首 là てくび [tekubi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 て‐くび【手首/手×頸】 読み方:てくび 腕と手のひらとのつながる部分。うでくび。 Similar words: リスト腕首