Âm Hán Việt của 手頃 là "thủ khoảnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] 頃 [khoảnh, khuể, khuynh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 手頃 là てごろ [tegoro]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 て‐ごろ【手頃】 読み方:てごろ [形動][文][ナリ] 1大きさ・重さなどが、手に持つのにちょうどよいさま。取り扱いに便利なさま。「—な厚さの辞書」 2能力・経済力や望む条件などにふさわしいさま。「—な仕事」「—な値段」 [派生]てごろさ[名] Similar words: 適正至当妥当正当適切