Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 手( thủ ) 間( gian )
Âm Hán Việt của 手間 là "thủ gian ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
手 [thủ] 間 [gian]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 手間 là てま [tema]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 て‐ま【手間】 読み方:てま 1そのことをするのに費やされる時間や労力。「—を省く」「—がかかる」 2「手間賃」の略。「—を払う」 3手間賃を取ってする仕事。手間仕事。また、その仕事をする人。「—を雇う」 #てま手間 実用空調関連用語 職人の労力または工賃のこと。職人自身をいうこともある。Similar words :お手数
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thời gian, công sức, chi phí