Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 手( thủ ) 違( vy ) い( i )
Âm Hán Việt của 手違い là "thủ vy i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
手 [thủ] 違 [vi] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 手違い là てちがい [techigai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 て‐ちがい〔‐ちがひ〕【手違い】 1手順を間違えること。また、手配などを誤ること。「手続き上に手違いを生じる」「係の手違いで発送が遅れる」 2商売上のもくろみがはずれること。「蝙蝠(こうもり)傘屋などをやりましたのも皆―になりますし」〈芥川・雛〉[Similar phrases]
手違い 手違い組み 手違い鎹
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.