Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) 遅(trì) れ(re)Âm Hán Việt của 手遅れ là "thủ trì re". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] 遅 [trì] れ [re]
Cách đọc tiếng Nhật của 手遅れ là ておくれ [teokure]
デジタル大辞泉て‐おくれ【手後れ/手遅れ】手当てや処置すべき時機をのがすこと。遅れたために効がないこと。「早く医者にかからないと手後れになる」「いまさら何を言っても手後れだ」