Âm Hán Việt của 手荒い là "thủ hoang i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] 荒 [hoang] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 手荒い là てあらい [tearai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 て‐あら・い【手荒い】 読み方:てあらい [形][文]てあら・し[ク]扱い方や動作が荒々しい。「―・いまねをする」「物を―・く扱う」 [派生]てあらさ[名] Similar words: 粗暴手荒荒々しい暴悪荒っぽい