Âm Hán Việt của 手続き là "thủ tục ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] 続 [tục] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 手続き là てつづき [tetsudzuki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 て‐つづき【手続(き)】 読み方:てつづき 1物事を行うのに必要な手順。てはず。「正式の—を踏む」 2あることをするのに必要な、一定の順序・形式に従った処置。「入学の—をする」 Similar words: プロシージャ