Âm Hán Việt của 手渡す là "thủ độ su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] 渡 [độ] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 手渡す là てわたす [tewatasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 てわた・す[3][0]【手渡す】 (動:サ五[四]) 物を、自分の手で相手に直接渡す。手渡しする。「手紙を-・される」 [可能]てわたせる Similar words: 渡す遣す引き渡す譲る寄越す