Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) 洗(tẩy) い(i)Âm Hán Việt của 手洗い là "thủ tẩy i". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] 洗 [tẩy, tiển] い [i]
Cách đọc tiếng Nhật của 手洗い là てあらい [tearai]
デジタル大辞泉て‐あらい〔‐あらひ〕【手洗い】[名](スル)1手を洗うこと。また、それに用いる水や器。2便所。お手洗い。「手洗いに行く」3洗濯機を使わず、手で洗濯すること。「セーターを手洗いする」40℃までの水で手洗い可を示す新JISマーク