Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) 柄(bính)Âm Hán Việt của 手柄 là "thủ bính". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] 柄 [bính]
Cách đọc tiếng Nhật của 手柄 là てがら [tegara]
デジタル大辞泉て‐がら【手柄】1人からほめられるような立派な働き。功績。功名。「手柄を立てる」「大手柄」2腕前。手並み。「されば―の精励、立ち合ひに見ゆべし」〈花伝・三〉地名辞典