Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 手( thủ ) 書( thư ) き( ki )
Âm Hán Việt của 手書き là "thủ thư ki ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
手 [thủ] 書 [thư] き [ki ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 手書き là てかき [tekaki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 てかき[3]【手書き】 ①上手に文字を書く人。能筆。「今の侍従大納言行成卿、世の-とののしり給ふは/大鏡:伊尹」 ②文字を書く役の人。書記。執筆(しゆひつ)。「-に具せられたる大夫房覚明を召して/平家:7」 [句項目]手書きあれども文書きなし #三省堂大辞林第三版 てがき[0]【手書き・手描き】 (名):スル ①印刷などによらず手で書くこと。また、書いたもの。「-の年賀状」 ②染物で、機械や型紙によらず直接手で模様を描くこと。Similar words :筆蹟 手描き 筆跡 墨付き 墨痕
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chữ viết tay, viết tay, viết bằng tay