Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 手( thủ ) 拭( thức ) い( i )
Âm Hán Việt của 手拭い là "thủ thức i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
手 [thủ] 拭 [thức] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 手拭い là てぬぐい [tenugui]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 て‐ぬぐい〔‐ぬぐひ〕【手拭い】 読み方:てぬぐい 手・顔・からだなどをふくのに用いる布。鉢巻きやほおかぶりなどにも使う。ふつう、一幅(ひとの)の木綿を3尺(約90センチ)に切ったもので、模様や文字が染め出してある。 #実用日本語表現辞典 手ぬぐい 読み方:てぬぐい 別表記:手拭い、手拭 主に手や顔などを拭くために用いられる布。タオルを指す場合もある。 (2011年5月9日更新) #た‐なごい〔‐なごひ〕【手▽拭ひ】 読み方:たなごい てぬぐい。たのごい。「—の箱つかはすとて」〈続後拾遺・離別・詞書〉 #た‐のごい〔‐のごひ〕【手▽拭ひ】 読み方:たのごい 「てぬぐい 」に同じ。「東の門に居て、布の—を前に 敷きたり」〈今昔・一六・二三〉 #て‐のごい〔‐のごひ〕【手▽拭ひ】 読み方:てのごい 「てぬぐい 」に同じ。「—をはちまきにして」〈読・八犬伝・九〉Similar words :タオル 西洋手ぬぐい 汗ふき 汗拭き 西洋手拭い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khăn lau tay, khăn lau