Âm Hán Việt của 手慰み là "thủ úy mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] 慰 [úy] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 手慰み là てなぐさみ [tenagusami]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 てなぐさみ[2]【手慰み】 ①手先で物をもてあそぶこと。「-に鉛筆をころがす」 ②博打(ばくち)。 Similar words: 博奕博打ギャンブル賭け手遊び