Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 手( thủ ) 引( dẫn )
Âm Hán Việt của 手引 là "thủ dẫn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
手 [thủ] 引 [dấn, dẫn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 手引 là てびき [tebiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 て‐びき【手引(き)】 読み方:てびき [名](スル)《古くは「てひき」とも》 1人の手を引いて、助けたり導いたりすること。また、それをする人。「お年寄りを—して道を渡る」 2案内すること。また、それをする人。「友人の—で名所を巡る」 3情報を提供するなどして手助けすること。また、それをする人。「内部に—した者がいるらしい」 4新たに始める人のために手ほどきをすること。また、そのための書物。「英会話の—」 5手で引くこと。手で引き出すこと。「御車は中門の外より—にて入らせ給ふ」〈栄花・音楽〉Similar words :要覧 入門 取扱説明書 必携 マニュアル
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hướng dẫn, sách hướng dẫn, chỉ dẫn, hướng dẫn sử dụng