Âm Hán Việt của 手帖 là "thủ thiếp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] 帖 [thiếp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 手帖 là てちょう [techou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 て‐ちょう〔‐チヤウ|‐テフ〕【手帳/手×帖】 読み方:てちょう いつも手もとに置いて、心覚えのためにさまざまの事柄を記入する小形の帳面。「生徒—」「母子—」 #手帳歴史民俗用語辞典 読み方:テチョウ(techou)近世の帳簿。検地のとき野外で記入した。別名野帳(のちょう、やちょう) Similar words: 通帳ノート筆記帳控え帳備忘録