Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 手( thủ ) 合( hợp ) い( i )
Âm Hán Việt của 手合い là "thủ hợp i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
手 [thủ] 合 [cáp, hợp] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 手合い là てあい [teai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 てあい:-あひ[0][1]【手合(い)】 ①〔非難の意を込めて用いることが多い〕同類の人や物。連中。仲間。「あの-とはつき合うな」「同じ-の品」 ②一緒に行動する相手。適当な仲間。「此所にても口きく程の若き人新町に-を拵(こしら)へ/浮世草子・一代男:5」 ③勝負をすること。手合わせ。 ㋐囲碁・将棋で対局すること。「大-」 ㋑相撲をとること。また、立ち合いの差し手争い。「行司の団(うちわ)引くより早く、やつと声かけ-して/浄瑠璃・井筒業平」 ④契約すること。約束をすること。手配。「かねて-の早駕籠/浮世草子・好色盛衰記:4」 ⑤見込み。予想。「-の噂思ひ入れを互に言ひ合い/洒落本・秘事真告」Similar words :比 タイプ 類い 手合い 部類
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đối thủ, cặp đấu, nhóm thi đấu