Âm Hán Việt của 手前勝手 là "thủ tiền thắng thủ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] 前 [tiền] 勝 [thăng, thắng] 手 [thủ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 手前勝手 là てまえがって [temaegatte]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 てまえがって:-まへ-[4]【手前勝手】 (名・形動)[文]:ナリ 自分の都合だけを考えて行動する・こと(さま)。自分勝手。「-な言い分」 Similar words: エゴイスティック我が強い野放図自分勝手身勝手