Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) 入(nhập) れ(re)Âm Hán Việt của 手入れ là "thủ nhập re". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] 入 [nhập] れ [re]
Cách đọc tiếng Nhật của 手入れ là ていれ [teire]
デジタル大辞泉て‐いれ【手入れ】読み方:ていれ[名](スル)1よい状態を保つために、整備・補修などをすること。「—が行き届く」「よく—された庭木」2捜査や検挙のために、現場や犯人の居所に踏み込むこと。「密売の現場を—する」#ていれ【手入れ】パチスロにおいて、BETボタンではなく手でコインを投入すること。Similar words:修造 修築 取りつくろう 修復 改修