Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) 伝(truyền) う(u)Âm Hán Việt của 手伝う là "thủ truyền u". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] 伝 [truyền, truyện] う [u]
Cách đọc tiếng Nhật của 手伝う là てつだう [tetsudau]
デジタル大辞泉て‐つだ・う〔‐つだふ〕【手伝う】[動ワ五(ハ四)]1他人の仕事を助けて一緒に働く。手助けをする。助力する。「大掃除を―・う」2ある原因の上にさらにそれも原因の一つとなる。「食糧不足のところへ寒さも―・って犠牲者が増えた」[可能]てつだえる