Âm Hán Việt của 手伝い là "thủ truyền i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] 伝 [truyền, truyện] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 手伝い là てつだい [tetsudai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 て‐つだい〔‐つだひ〕【手伝い】 読み方:てつだい 手伝うこと。また、その人。「引っ越しの—」「もう一人—を頼む」 Similar words: お手伝い補佐人輔佐ヘルパー補佐