Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 手( thủ ) を( wo ) 鳴( minh ) ら( ra ) す( su )
Âm Hán Việt của 手を鳴らす là "thủ wo minh ra su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
手 [thủ] を [wo ] 鳴 [minh] ら [ra ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 手を鳴らす là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 精選版 日本国語大辞典て【手】を鳴(な)らす (人を呼んだりする時)両手をうち合わせて鳴らす。*多情多恨(1896)〈尾崎紅葉〉前「お種が手を鳴(ナラ)す、婢(をんな)が銚子を持って来る」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vỗ tay, tạo âm thanh bằng tay, vỗ tay chúc mừng