Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) を(wo) 離(ly) れ(re) る(ru)Âm Hán Việt của 手を離れる là "thủ wo ly reru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] を [wo] 離 [ly] れ [re] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 手を離れる là []
デジタル大辞泉手(て)を離(はな)・れる1その人の所有・管理でなくなる。「仕事が―・れる」2世話や看護が必要でなくなる。「子供が親の―・れる」
từ bỏ, không làm tiếp, rời đi