Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) を(wo) 袖(tụ) に(ni) す(su) る(ru)Âm Hán Việt của 手を袖にする là "thủ wo tụ nisuru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] を [wo] 袖 [tụ] に [ni] す [su] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 手を袖にする là []
デジタル大辞泉手(て)を袖(そで)に◦する手出しをしないで傍観する。「―◦して徒に日月を消するのみにて」〈福沢・学問のすゝめ〉
bỏ qua, không quan tâm đến