Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) を(wo) 緩(hoãn) め(me) る(ru)Âm Hán Việt của 手を緩める là "thủ wo hoãn meru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] を [wo] 緩 [hoãn] め [me] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 手を緩める là []
デジタル大辞泉手(て)を緩(ゆる)・めるそれまできびしく扱っていたのをゆるやかにする。「攻撃の―・める」
nới lỏng, giảm bớt