Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 手( thủ ) を( wo ) 締( đề ) め( me ) る( ru )
Âm Hán Việt của 手を締める là "thủ wo đề me ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
手 [thủ] を [wo ] 締 [đề] め [me ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 手を締める là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 手(て)を締(し)・める 商談・和解などの成立、会合の終わりなどを祝って、一同がそろって拍手する。手締めをする。「―・めて会をお開きにする」 隠語大辞典 #手を締める 読み方:てをしめる 締めるの項を見よ。分類芸能 隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thắt chặt, gắn kết, làm mạnh mẽ hơn, giữ chặt, duy trì