Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) を(wo) 組(tổ) む(mu)Âm Hán Việt của 手を組む là "thủ wo tổ mu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] を [wo] 組 [tổ] む [mu]
Cách đọc tiếng Nhật của 手を組む là []
デジタル大辞泉手(て)を組(く)・む仲間になる。協力する。「外国資本と―・んで事業を始める」
hợp tác, phối hợp làm việc