Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) を(wo) 空(không) け(ke) る(ru)Âm Hán Việt của 手を空ける là "thủ wo không keru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] を [wo] 空 [không, khống, khổng] け [ke] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 手を空ける là []
デジタル大辞泉手(て)を空(あ)・ける仕事の予定などを入れないでおく。「頼みがあるから―・けておいてくれ」
giải phóng tay, rảnh tay