Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) を(wo) 砕(toái) く(ku)Âm Hán Việt của 手を砕く là "thủ wo toái ku". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] を [wo] 砕 [toái] く [ku]
Cách đọc tiếng Nhật của 手を砕く là []
デジタル大辞泉手(て)を砕(くだ)・くさまざまに工夫をこらす。「この度我と―・き合戦仕り候はずは」〈太平記・二六〉
nỗ lực hết sức, làm việc vất vả