Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) を(wo) 搔(tao) く(ku)Âm Hán Việt của 手を搔く là "thủ wo tao ku". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] を [wo] 搔 [tao, trảo] く [ku]
Cách đọc tiếng Nhật của 手を搔く là []
デジタル大辞泉手(て)を掻(か)・く手を左右に振って、中止や禁止の合図をする。
vẫy tay, gãi đầu