Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 手( thủ ) を( wo ) 揉( nhu ) む( mu )
Âm Hán Việt của 手を揉む là "thủ wo nhu mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
手 [thủ] を [wo ] 揉 [nhu, nhụ] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 手を揉む là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 手(て)を揉(も)・む 1もみ手をする。懇願や謝罪をするときの動作にいう。「―・んで愛想笑いを浮かべる」 2両手をすり合わせる。喜んだりくやしがったりしたときの動作にいう。「足を踏み反り、―・み、目を大きに見暉かして」〈今昔・一七・三七〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xoa tay, vỗ tay