Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 手( thủ ) を( wo ) 回( hồi ) す( su )
Âm Hán Việt của 手を回す là "thủ wo hồi su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
手 [thủ] を [wo ] 回 [hối, hồi] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 手を回す là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 手(て)を回(まわ)・す 1手段をめぐらす。「あれこれ―・して支援する」 2手を尽くして探索する。「方々に―・して調達する」 3ひそかにはたらきかける。「事件が明るみに出ないよう―・す」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xoay xở, chuyển động, quản lý, sắp xếp, điều phối, xử lý tình huống