Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 手( thủ ) を( wo ) 合( hợp ) わ( wa ) せ( se ) る( ru )
Âm Hán Việt của 手を合わせる là "thủ wo hợp wa se ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
手 [thủ] を [wo ] 合 [cáp, hợp] わ [wa ] せ [se ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 手を合わせる là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 手(て)を合(あ)わ・せる 1両方の手のひらを合わせる。感謝の気持ち、懇願の気持ちなどを表す。「小遣い銭欲しさに親に―・せる」 2拝む。合掌する。「神棚に―・せる」 3相手として勝負する。手合わせをする。「有段者と―・せる」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chắp tay, cầu nguyện, thể hiện sự tôn trọng, thể hiện sự cảm kích, thể hiện lòng biết ơn