Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) を(wo) 反(phản) す(su)Âm Hán Việt của 手を反す là "thủ wo phản su". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] を [wo] 反 [phản, phiên] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 手を反す là []
デジタル大辞泉手(て)を反(かえ)・すきわめてたやすく行うことのたとえ。また、ちょっとの間にがらりと変わることのたとえ。手のひらを反す。「―・すような態度」
lật lại, đảo ngược quyết định