Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) を(wo) 分(phân) か(ka) つ(tsu)Âm Hán Việt của 手を分かつ là "thủ wo phân katsu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] を [wo] 分 [phân, phận, phần] か [ka] つ [tsu]
Cách đọc tiếng Nhật của 手を分かつ là []
デジタル大辞泉手(て)を分(わ)か・つ別れる。また、関係を断つ。「埠頭(はとば)まで送って、―・った」〈蘆花・思出の記〉
chia tay, phân tách, cắt đứt, rời bỏ, tách rời