Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 手( thủ ) を( wo ) 出( xuất ) す( su )
Âm Hán Việt của 手を出す là "thủ wo xuất su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
手 [thủ] を [wo ] 出 [xuất] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 手を出す là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 手(て)を出(だ)・す 1手を使って、対象となるものに動作をしかける。「ごちそうに―・す」「高めのボールに―・す」 2暴力を振るう。また、けんかをしかける。「口より先に―・す」 3新たに関与する。「株に―・す」 4人のものを盗む。奪う。「預かり物に―・す」 5女性を誘惑する。「勤め先の女性に―・す」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chạm vào, tham gia, can thiệp