Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) を(wo) 下(hạ) す(su)Âm Hán Việt của 手を下す là "thủ wo hạ su". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] を [wo] 下 [há, hạ] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 手を下す là []
デジタル大辞泉手(て)を下(くだ)・す1自分でそのことを行う。「社長みずから―・す」2着手する。手をつける。「まだだれも―・していない分野」
ra lệnh, ra quyết định