Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 手( thủ ) を( wo ) 下( hạ ) げ( ge ) る( ru )
Âm Hán Việt của 手を下げる là "thủ wo hạ ge ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
手 [thủ] を [wo ] 下 [há, hạ] げ [ge ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 手を下げる là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 手(て)を下(さ)・げる 1あやまる。謝罪する。「我等様々―・げ、詫び言して」〈甲陽軍鑑・二五〉 2へりくだる。下手(したで)に出る。「両親(ふたおや)この世にあるならば家にかかへし奉公人、何―・げて頼まれう」〈人・梅児誉美・初〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hạ tay xuống, từ chối, ngừng làm gì đó