Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) を(wo) 上(thượng) げ(ge) る(ru)Âm Hán Việt của 手を上げる là "thủ wo thượng geru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] を [wo] 上 [thướng, thượng] げ [ge] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 手を上げる là []
デジタル大辞泉手(て)を上(あ)・げる1降参する。「攻めたてられて思わず―・げる」2なぐろうとして手を振り上げる。乱暴をはたらく。「親に向かって―・げる」3腕前や技量が進歩する。上達する。「ゴルフの―・げる」
dơ tay lên, biểu thị sự đồng ý hoặc đầu hàng