Âm Hán Việt của 手ひどい là "thủ hidoi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] ひ [hi] ど [do] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 手ひどい là てひどい [tehidoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 て‐ひど・い【手▽酷い】 読み方:てひどい [形][文]てひど・し[ク] 1手心を加えることなく、非常にきびしい。手きびしい。「―・く批判される」 2激しい。はなはだしい。「台風で―・い被害を受けた」 [派生]てひどさ[名] Similar words: 無慈悲残酷冷酷残忍残刻