Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) は(ha) 見(kiến) せ(se) ぬ(nu)Âm Hán Việt của 手は見せぬ là "thủ ha kiến senu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] は [ha] 見 [hiện, kiến] せ [se] ぬ [nu]
Cách đọc tiếng Nhật của 手は見せぬ là []
デジタル大辞泉手(て)は見(み)せ◦ぬ刀を抜く手も見せずに斬ってしまう。抜きうちにする。「笑ひ止まずば―◦ぬ」〈浄・朝顔話〉
không để lộ tay, không cho biết ý định