Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) に(ni) 渡(độ) る(ru)Âm Hán Việt của 手に渡る là "thủ ni độ ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] に [ni] 渡 [độ] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 手に渡る là []
デジタル大辞泉手(て)に渡(わた)・るその人の所有物となる。「母の財産はみんな阿爺(おやじ)の―・って」〈漱石・永日小品〉
chuyển giao, bàn giao