Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 手( thủ ) に( ni ) 掛( quải ) け( ke ) る( ru )
Âm Hán Việt của 手に掛ける là "thủ ni quải ke ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
手 [thủ] に [ni ] 掛 [quải] け [ke ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 手に掛ける là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 手(て)に掛(か)・ける 1自分で直接行う。「自分が―・けた仕事」 2自分で世話をする。手塩にかける。「盆栽を―・けて育てる」 3人に処理などをたのむ。「医者の―・けることなく治る」 4自分の手で人を殺す。「仇(かたき)を―・ける」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
can thiệp, giúp đỡ, đưa tay vào giúp đỡ, tham gia vào công việc, giúp đỡ trực tiếp