Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 手( thủ ) に( ni ) 掛( quải ) か( ka ) る( ru )
Âm Hán Việt của 手に掛かる là "thủ ni quải ka ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
手 [thủ] に [ni ] 掛 [quải] か [ka ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 手に掛かる là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 手(て)に掛(か)か・る 1直接に取り扱われる。「彼の―・れば簡単にかたづく」 2殺される。「暗殺者の―・る」 3世話を受ける。「継母の―・りていますかりければ」〈大和・一四二〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
có sự ảnh hưởng, cần chú ý, cần quản lý, cần sự can thiệp, có sự kiểm soát