Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) に(ni) 手(thủ) を(wo) 取(thủ) る(ru)Âm Hán Việt của 手に手を取る là "thủ ni thủ wo thủ ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] に [ni] 手 [thủ] を [wo] 取 [thủ] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 手に手を取る là []
デジタル大辞泉手(て)に手(て)を取(と)・る互いに手を取る。特に、相愛の男女が行動をともにする。「―・ってかけおちする」
cùng nắm tay, cùng hợp tác